Có 2 kết quả:
唤醒 huàn xǐng ㄏㄨㄢˋ ㄒㄧㄥˇ • 喚醒 huàn xǐng ㄏㄨㄢˋ ㄒㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
đánh thức, gọi dậy
Từ điển Trung-Anh
(1) to wake sb
(2) to rouse
(2) to rouse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đánh thức, gọi dậy
Từ điển Trung-Anh
(1) to wake sb
(2) to rouse
(2) to rouse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0